🌟 서릿발(이) 치다

1. 서릿발이 생기다.

1. ĐÓNG SƯƠNG, LẠNH LÙNG: Xuất hiện sương giá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서릿발이 친 창문을 열자 매서운 바람이 들이쳤다.
    When i opened the frosty window, a bitter wind blew in.

서릿발(이) 치다: Frost strikes,霜柱が立つ,Des colonnes de glace déferlent ou frappent,agolpar agua de hielo,يتكون عمود الجليلد,хяруу тогтох,đóng sương, lạnh lùng,(ป.ต.)น้ำค้างแข็งลง ; เกิดน้ำค้างแข็ง, เกิดแม่คะนิ้ง,,Заиндеветь,结霜;凝霜,

2. 기세가 매우 매섭고 엄하다.

2. ĐÓNG SƯƠNG, ĐÓNG BĂNG GIÁ: Khí thế rất đáng sợ và uy nghiêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리는 서릿발 치는 선생님의 눈빛에 고개를 들 수가 없었다.
    We couldn't raise our heads to the frosty eyes of the teacher.

💕Start 서릿발이치다 🌾End

Start

End

Start 릿

릿 End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)