🌟 서릿발(이) 치다
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)